[Sub] New Grand i10 - 1.2MT Tiêu chuẩn
Nổi bật
Thông số xe
- HYUNDAI GRAND I10 HATCHBACK 2025
Giảm tiền mặt cực hấp dẫn lên đến 100% thuế trước bạ (áp dụng tuỳ từng phiên bản, tùy từng thời điểm)Tặng gói phụ kiện chính hãng
Trả góp lên đến 85%, thủ tục đơn giản trọn gói, lãi suất siêu ưu đãi tốt nhất
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe trọn gói - Hỗ trợ giao xe tận nhà
BẢNG GIÁ KHUYẾN MẠI THÁNG 10 NĂM 2025 - Liên hệ ngay Hotline: 0988.298.913 để nhận được báo giá khuyến mại với nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn và tặng kèm gói phụ kiện chính hãng cao cấp
- Không gian rộng rãi trong thiết kế nhỏ gọnGrand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích

Thiết kế đậm chất thể thao
New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại
Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên
Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách
Cận cảnh góc cạnh New Grand i10
Mặt trước
Mặt bên
Mặt sauTiện nghi trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 mới là tất cả những gì bạn cần.
Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Khả năng vận hành xuất sắc
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Động cơ Kappa 1.2LĐộng cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên CVVTcho công suất cực đại 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.

Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
Bảng chi tiết thông số xe

Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
-
Chiều dài cơ sở (mm)
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ
-
Dung tích xi lanh (cc)
-
Công suất cực đại (PS/rpm)
-
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
-
Hộp số
-
Hệ thống dẫn động
-
Phanh trước/sau
-
Hệ thống treo trước
-
Hệ thống treo sau
-
Trợ lực lái
-
Thông số lốp
-
Chất liệu lazang
-
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos)
-
Đèn ban ngày
-
Cụm đèn hậu dạng LED
-
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt
-
Gương chiếu hậu chỉnh điện
-
Tay nắm cửa mạ crom
-
Ăng ten
-
Nội thất
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
-
Vô lăng bọc da
-
Chất liệu ghế
-
Màu nội thất
-
Chỉnh ghế lái
-
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
-
Điều hòa
-
Cụm màn thông tin
-
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường
-
Số loa
-
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
-
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
-
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
-
An toàn
Camera lùi
-
Cảm biến lùi
-
Cảm biến áp suất lốp
-
Chống bó cứng phanh ABS
-
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
-
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
-
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
-
Số túi khí
-













![[Sub] New Grand i10 - 1.2MT Tiêu chuẩn](https://cdn.vietgrouptct.com.vn/images?p=http%3A%2F%2Fhyundai-giaiphong3s.com%2FUploads%2FAccent%2Fi10%2FI10%20MT.png&w=1520&h=580&f=webp&rm=Crop&c=true&q=80)
